Tiêu chuẩn | Dòng 718 Series | | Đo áp suất | (cảm biến trong) | Độ chính xác | 0,025% toàn thang đo | Chức năng | zero, tối thiểu/tối đa, giữ giá trị đo, tắt dần | Lưu ý: | Chỉ khí khô, không ăn mòn | | | 718 1G | | Dải đo: | -1 PSI đến +1 PSI, -68,9 mbar đến 68,9 mbar (-6.89 kPa đến 6,89 kPa) | Độ phân giải: | 0,0001 psi, 0,001 mbar, 0,0001 kPa | Quá áp: | 5x toàn thang đo | Chức năng: | Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, tắt dần | | | 718 30G | | Dải đo: | -12 PSI đến 30 PSI, (-850 mbar đến 2 bar, -85 đến 206,84 kPa) | Độ phân giải: | 0,001 psi, 0,1 mbar, 0,01 kPa | Quá áp: | 5x toàn thang đo | Chức năng: | Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, tắt dần | | | 718 100G | | Dải đo: | -12 PSI đến 100 PSI, (-850 mbar đến 7 bar, -85 đến 689,48 kPa) | Độ phân giải: | 0,01 psi, 0,1 mbar, 0,01 kPa | Quá áp: | 2x toàn thang đo | Chức năng: | Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, tắt dần | | | 718 300G | | Dải đo: | -12 PSI đến 300 PSI, (-850 mbar đến 20 bar, -85 đến 2068,42 kPa) | Độ phân giải: | 0,01 psi, 1 mbar, 0,1 kPa | Quá áp: | 375 PSI 25 bar | Chức năng: | Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, tắt dần |
|
Dòng Fluke 718 series khi sử dụng các mô-đun áp suất dòng 700 series | Dải đo: | 29 mô-đun áp suất, 0 – 1 in H20 đến 10.000 psi, 2,5 mbar đến 700 bar. Thông số kỹ thuật quá áp trên mỗi mô-đun áp suất | Độ phân giải: | Thông số kỹ thuật trên mỗi mô-đun áp suất | Độ chính xác: | Lên tới 0,025 % toàn dải, thông số kỹ thuật trên mỗi mô-đun áp suất | Chức năng: | Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, tắt dần | | Lưu ý: thông số kỹ thuật về tính tương thích phương tiện trên mỗi mô-đun áp suất |
|
Dòng Fluke 718 series với bơm tích hợp | Dải đo: | -12 PSI hoặc -850 mbar đến toàn thang đo Đơn vị áp suất được hỗ trợ: psi, in H20 (4 °C), in H20 (20 °C), cm H20 (4 °C), cm H20 (20 °C), bar, mbar, kPa, inHg, mmHg, kg/cm | Nguồn điện vòng lặp: | Dải đo: 24 V dc | | Độ chính xác: +/- 10 % | | Lưu ý: Truyền dẫn; 20 mA đến 1000 Ω đối với pin > 6,8V; 700 Ω đối với pin 5,8 đến 6,8 V | Đo mA: | Dải đo: 0 mA đến 24 mA | | Độ phân giải: 0,001 mA | | Độ chính xác: 0,015 % + 1 số đếm |
|