Máy hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke 721Ex
Tính năng chính
Máy 721Ex có thể được thiết lập cấu hình bằng cách chọn một cảm biến áp suất thấp 16 PSI (1,1 bar) hoặc 36 psi (2,48 bar), sau đó bổ sung một trong 7 dải áp suất cao gồm 100, 300, 500, 1.000, 1.500, 3.000 hoặc 5.000 psi (6,9, 20, 24,5, 69, 103,4, 200, 345 bar).
- An toàn nội tại – xếp hạng IECEx và Atex Ex ia IIB T3 Gb (Vùng 1)
- Lý tưởng đối với các ứng dụng (giao nhận có kiểm soát) hiệu chỉnh lưu lượng khí gas
- Hai cảm biến áp suất tách riêng, bằng thép không gỉ, độ chính xác 0,025 %
- Đầu vào Pt100 RTD để đo nhiệt độ (có đầu dò tùy chọn)
- Kiểm tra công tắc trên cả hai đầu vào áp suất
- Áp suất được hiển thị theo sự lựa chọn của người dùng ở 19 đơn vị kỹ thuật
- Màn hình đồ họa lớn có đèn nền có thể hiển thị cùng lúc 3 thông số đầu vào
- Lưu giữ 5 thiết lập cài đặt thông số cho công cụ để có thể cài lại và sử dụng
Tổng quan sản phẩm: Máy hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke 721Ex
Hiệu chuẩn áp suất và đo nhiệt độ cho các ứng dụng giao nhận có kiểm soát
Công cụ lý tưởng đối với các ứng dụng giao nhận có kiểm soát khí gas chính là máy hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke 721Ex. Với cảm biến áp suất kép, máy cho phép bạn đo cùng lúc áp suất tĩnh và áp suất chênh lệch chỉ bằng một dụng cụ duy nhất.
Thông số kỹ thuật: Máy hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke 721Ex
Thông số kỹ thuật 1 năm | |||
Fluke-721Ex-1601 | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Cảm biến áp suất thấp | |||
-14 psi đến +16 psi, -0,97 bar đến 1,1 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
-12 psi đến +100 psi, -0,83 bar đến 6,9 bar | 0,01 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-1603 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +16 psi, -0,97 bar đến 1,1 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
-12 psi đến +300 psi, -0,83 bar đến 20 bar | 0,01 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-1605 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +16 psi, -0,97 bar đến 1,1 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
-12 psi đến +500 psi, -0,83 bar đến 34,5 bar | 0,01 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-1610 | Cảm biến áp suất thấp | ||
0 psi đến +1000 psi, 0,00 bar đến 69 bar | 0,1 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
-12 psi đến +500 psi, -0,83 bar đến 34,5 bar | 0,01 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-1615 | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Cảm biến áp suất thấp | |||
-14 psi đến +16 psi, -0,97 bar đến 1,1 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
0 psi đến +1500 psi, 0,00 bar đến 103,4 bar | 0,1 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-1630 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +16 psi, -0,97 bar đến 1,1 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
0 psi đến +3000 psi, 0,00 bar đến 200 bar | 0,1 psi, 0,01 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-1650 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +16 psi, -0,97 bar đến 1,1 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
0 psi đến +5000 psi, 0,00 bar đến 345 bar | 0,1 psi, 0,01 bar | 0,035% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-3601 | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Cảm biến áp suất thấp | |||
-14 psi đến +36 psi, -0,97 bar đến 2,48 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
-12 đến +100 psi, -0,83 đến to 6,9 bar | 01 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-3603 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +36 psi, -0,97 bar đến 2,48 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
-12 psi đến +300 psi, -0,83 bar đến 20 bar | 0,01 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-3605 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +36 psi, -0,97 bar đến 2,48 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
-12 psi đến +500 psi, -0,83 bar đến 34,5 bar | 0,01 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-3610 | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Cảm biến áp suất thấp | |||
-14 psi đến +36 psi, -0,97 bar đến 2,48 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
0 psi đến +1000 psi, 0,00 bar đến 69 bar | 0,1 psi, 0,001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-3615 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +36 psi, -0,97 bar đến 2,48 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
0 psi đến +1500 psi, 0,00 bar đến 103,4 bar | 0,1 psi, 0,01 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-3630 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +36 psi, -0,97 bar đến 2,48 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
0 psi đến +3000 psi, 0,00 bar đến 200 bar | 0,1 psi, 0,01 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Fluke-721Ex-3650 | Cảm biến áp suất thấp | ||
-14 psi đến +36 psi, -0,97 bar đến 2,48 bar | 0,001 psi, 0,0001 bar | 0,025% của toàn thang đo | |
Cảm biến áp suất cao | |||
0 psi đến +5000 psi, 0,00 bar đến 345 bar | 0,1 psi, 0,01 bar | 0,035% của toàn thang đo | |
Thông số kỹ thuật chung | |||
Phục hồi lại các thông số đã cài đặt của dụng cụ | Sử dụng lần cuối khi bật nguồn | ||
Về môi trường | Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +45°C Nhiệt độ bảo quản (không có pin) -20°C đến +60°C | ||
Độ cao | 2.000 m | ||
Chống xâm nhập | IP-40 | ||
Yêu cầu điện năng | 6,0 V DC | ||
Tuổi thọ pin | >35 giờ, sử dụng thông thường | ||
Pin yêu cầu | 4 pin AA loại thông dụng | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | 7,9 x 4,3 x 2,3 in (20 x 11 x 5,8 cm) | ||
Trọng lượng | 03539 kg (1 lb 3 oz) | ||
Áp suất của cổng/đầu nối | Hai, 1/8 trong NPT, Mô đun áp suất 700P; đầu dò RTD | ||
Đo nhiệt độ và điện trong 1 năm | |||
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Đo mA | 0 đến 24 mA | 0,001 mA | ±0,015% của rdg ±0,002mA |
Ảnh hưởng của nhiệt độ | |||
Không ảnh hướng đến độ chính xác của tất cả các chức năng từ 15°C đến 35°C | |||
Bổ sung ± 0,002% F.S./°C với nhiệt độ vượt ngoài dải 15°C đến 35°C | |||
Các máy đo áp suất hiện có | |||
psi, bar, mbar, kPa, kgcm2, cmH 2O @ 4°C, cmH 2O @ 20°C, mH 2O @ 4°C, mH 2O @ 20°C, inH 2O @ 4°C, inH 2O @ 20°C, inH 2O @ 60°F, mmHg @ 0°C, inHg @ 0°C, ftH 2O @ 4°C, ftH 2O @ 20°C, ftH 2O @ 60°F | |||
Chi tiết phê chuẩn 721Ex | |||
ATEX | Ex ia IIB T3 Gb (Ta= -10… +45 °C) | ||
KEMA 10 ATEX 0168X | |||
IECEx | Ex ia IIB T3 Gb (Ta= -10…+45 °C) | ||
II 2 G IECEx CSA 10.0013X |
Model: Máy hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke 721Ex
Fluke-721Ex-1601
Fluke 721Ex-1601 Precision Pressure Calibrator
16 psig, 100 psig, dual sensor pressure calibrator
16 psig, 100 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 16 PSIG, 100 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-1603
Fluke 721Ex-1603 Precision Pressure Calibrator
16 psig, 300 psig, dual sensor pressure calibrator
16 psig, 300 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 16 PSIG, 300 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-1605
Fluke 721Ex-1605 Precision Pressure Calibrator
16 psig, 500 psig, dual sensor pressure calibrator
16 psig, 500 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 16 PSIG, 500 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-1610
Fluke 721Ex-1610 Precision Pressure Calibrator
16 psig, 1000 psig, dual sensor pressure calibrator
16 psig, 1000 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 16 PSIG, 1000 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-1615
Fluke 721Ex-1615 Precision Pressure Calibrator
16 psig, 1500 psig, dual sensor pressure calibrator
16 psig, 1500 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 16 PSIG, 1500 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-1630
Fluke 721Ex-1630 Precision Pressure Calibrator
16 psig, 3000 psig, dual sensor pressure calibrator
16 psig, 3000 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 16 PSIG, 3000 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-1650
Fluke 721Ex-1650 Precision Pressure Calibrator
16 psig, 5000 psig, dual sensor pressure calibrator
16 psig, 5000 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 16 PSIG, 5000 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-3601
Fluke 721Ex-3601 Precision Pressure Calibrator
36 psig, 100 psig, dual sensor pressure calibrator
36 psig, 100 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 36 PSIG, 100 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-3603
Fluke 721Ex-3603 Precision Pressure Calibrator
36 psig, 300 psig, dual sensor pressure calibrator
36 psig, 300 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 36 PSIG, 300 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-3605
Fluke 721Ex-3605 Precision Pressure Calibrator
36 psig, 500 psig, dual sensor pressure calibrator
36 psig, 500 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 36 PSIG, 500 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-3610
Fluke 721Ex-3610 Precision Pressure Calibrator
36 psig, 1000 psig, dual sensor pressure calibrator
36 psig, 1000 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 36 PSIG, 1000 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-3615
Fluke 721Ex-3615 Precision Pressure Calibrator
36 psig, 1500 psig, dual sensor pressure calibrator
36 psig, 1500 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 36 PSIG, 1500 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-3630
Fluke 721Ex-3630 Precision Pressure Calibrator
36 psig, 3000 psig, dual sensor pressure calibrator
36 psig, 3000 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 36 PSIG, 3000 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads
Fluke-721Ex-3650
Fluke 721Ex-3650 Precision Pressure Calibrator
36 psig, 5000 psig, dual sensor pressure calibrator
36 psig, 5000 psig, dual sensor pressure calibrator
Includes:
- Dual Sensor Pressure Calibrator, 36 PSIG, 5000 PSIG
- Soft case
- Four (4) AA batteries
- Manual
- Traceable calibration certificate
- Test leads