Bộ đồng hồ vạn năng bảo dưỡng công nghiệp Fluke 289 IMSK
Tính năng chính
- Đo hiệu dụng thực chính xác với chức năng đo khoảng cách thủ công và tự động, chức năng Giữ màn hình, Giữ tự động và ghi số liệu trung bình nhỏ nhất/lớn nhất sẽ cho bạn kết quả bạn cần.
- Kìm dòng điện AC 400A Fluke-i400 biến 289 thành ampe kìm.
- Công cụ đo này có định mức an toàn CAT III 1000 V, CAT IV 600 V giúp bạn luôn trở về nhà an toàn.
Tổng quan sản phẩm: Bộ đồng hồ vạn năng bảo dưỡng công nghiệp Fluke 289 IMSK
Bộ công cụ này được thiết kế dựa trên đồng hồ vạn năng ghi dữ liệu công nghiệp hiệu năng cao thế hệ mới của Fluke 289 và kìm dòng điện AC i400. Với hai công cụ này, bạn có thể giải quyết những vấn đề phức tạp trong điện tử, tự động hóa nhà máy, phân phối điện và thiết bị cơ điện tử. Bộ công cụ có các phụ kiện đặc biệt để tăng năng suất làm việc cho bạn và tiết kiệm hơn 15% so với từng thiết bị mua riêng. Ngoài ra bạn sẽ làm việc với các công cụ đáng tin cậy nhất trên thế giới.
Tính năng của đồng hồ vạn năng kỹ thật số Fluke 289
- Có khả năng lưu trữ dữ liệu và hiển thị kết quả đồ họa.
- TrendCapture nhanh chóng hiển thị đồ họa phiên dữ liệu đã được ghi để nhanh chóng phát hiện liệu có các bất thường xảy ra hay không.
- Xem tới 10000 tình huống được ghi lại và số đo được lưu trữ với tính năng TrendCapture tích hợp
- Thu/phóng hình ảnh xu hướng tạo khả năng xem và phân tích dữ liệu TrendCapture tốt nhất; xem chi tiết ở độ phóng đại gấp 14 lần.
- Bộ lọc thông thấp giúp đo điện áp và tần số chính xác cùng một lúc trên các biến tốc và thiết bị có nhiễu điện khác.
- Có dây đo cao cấp, kẹp cá sấu và phích cắm ampe
Tính năng của kìm dòng điện AC Fluke i400
- Đo dòng điện chính xác cho dòng điện AC tới 400A mà không gây đoản mạch.
- Dây đo mềm dẻo, chịu nhiệt và kẹp cá sấu giúp bộ công cụ hiệu năng cao này thêm hoàn thiện.
- Tay cầm đúc vỏ ngoài mềm không trơn trượt ngăn chặn việc vô tình chạm vào dây đang có điện
- Ø dây dẫn tối đa 32 mm
Phạm vi dò điện áp 1000V phù hợp với nhiều ứng dụng
- Đo điện áp AC/DC tới 1000V
- Đo dòng điện AC/DC tới 10A
- Đo điện trở tới 500 MΩ
- Đo tần số tới tối đa 1000 kHz
Tính năng an toàn
- Định mức CAT III 1000 V giúp tăng độ bảo vệ
- Định mức CAT IV 600 V giúp tăng độ bảo vệ
- Đạt chuẩn CE và CSA
Thông số kỹ thuật: Bộ đồng hồ vạn năng bảo dưỡng công nghiệp Fluke 289 IMSK
Thông số kỹ thuật của 289 | ||
Chức năng | ||
Vôn DC | Dải đo / độ phân giải | 50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V |
Độ chính xác cơ bản | 0,025% | |
Volt AC | Dải đo / độ phân giải | 50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V |
Độ chính xác cơ bản | 0,4% (Hiệu dụng thực) | |
Dòng điện DC | Dải đo / độ phân giải | 500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A |
Độ chính xác cơ bản | 0,05% | |
Dòng điện AC | Dải đo / độ phân giải | 500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A |
Độ chính xác cơ bản | 0,6% (Hiệu dụng thực) | |
Nhiệt độ (không bao gồm đầu dò) | Dải đo / độ phân giải | -200,0°C đến 1350,0°C (-328,0°F đến 2462,0°F) |
Độ chính xác cơ bản | 1,0% | |
Điện trở | Dải đo / độ phân giải | 50.000 Ω, 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ |
Độ chính xác cơ bản | 0,05% | |
Điện dung | Dải đo / độ phân giải | 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 μF, 10.00 μF, 100.0 μF, 1000 μF, 10.00 mF, 100 mF |
Độ chính xác cơ bản | 1,0% | |
Tần số | Dải đo / độ phân giải | 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz |
Độ chính xác cơ bản | 0,005% | |
Kết nối | Đầu nối hồng ngoại tùy chọn qua Fluke ir3000 FC |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất | 1000 V | |
Loại pin | 6 pin kiềm AA, NEDA 15A IECLR6 | |
Thời lượng pin | Tối thiểu 100 giờ, 200 giờ trong chế độ ghi | |
Nhiệt độ | Vận hành | -20°C đến 55°C |
Bảo quản | -40°C đến 60°C | |
Độ ẩm tương đối | 0 % đến 90 % (0 ° đến 37°C), 0 % đến 65 % (37°C đến 45°C), 0 % đến 45 % (45°C đến 55°C) | |
Tương thích điện từ | EMC EN61326–1 | |
Độ rung | Rung động ngẫu nhiên theo MIL-PRF-28800f Loại 2 | |
Va đập | Chịu va đập ở độ cao 1 m theo IEC/EN 61010-1 phiên bản thứ 3 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 22,2 x 10,2 x 6 cm (8,75 x 4,03 x 2,38 in) | |
Trọng lượng | 870,9 g (28 oz) | |
Nhiều nội dung hiển thị trên màn hình | Có | |
Dải tần của dòng điện AC hiệu dụng thực | 100 kHz | |
dBV/dBm | Có | |
Độ phân giải điện áp mV của dòng ac | 1 μV | |
Dải đo Megohm | Lên tới 500 MΩ | |
Độ dẫn điện | 50,00 nS | |
Âm báo thông mạch | Có | |
Tiếp cận pin/cầu chì | Có/Có | |
Đồng hồ đo thời gian chạy | Có | |
Đồng hồ thời gian ngày | Có | |
Tối thiểu-tối đa-trung bình | Có | |
Chu trình hoạt động | Có | |
Độ rộng xung | Có | |
Cổng giao tiếp cách ly quang | Có | |
Giữ màn hình tự động/chạm (Auto/Touch Hold) | Có | |
Bộ nhớ đọc | Có | |
Ghi vào máy tính | Có | |
Ghi thời gian/sự kiện | Có | |
Bộ nhớ ghi | Lên tới 15,000 số ghi | |
Kết nối không dây (tùy chọn) |
Thông số kỹ thuật: Kìm dòng điện AC Fluke i400 | |
Dải đo dòng điện danh định | 400 A |
Dải đo dòng điện liên tục | 1 A - 400 A |
Dòng điện không phá hủy tối đa | 1000 A |
Dòng điện đo được thấp nhất | 1 A |
Độ chính xác cơ bản | 2% + 0,06 A |
(45-400 Hz) | |
(% số đo + floorspec) | |
tần số có thể sử dụng | 5 Hz - 20 kHz |
(các) mức đầu ra | 1 mA/A |
Thông số kỹ thuật an toàn | |
An toàn | CAT IV 600 V, CAT III, 1000 V |
Điện áp tối đa | Hiệu dụng thực AC 1000 V nối đất, tuân thủ EN61010 |
Thông số kỹ thuật chung và cơ học | |
Bảo hành | 1 năm |
Đường kính dây dẫn lớn nhất | 32 mm (1,25 in) |
Cỡ tối đa của vật dẫn (thanh góp) | 750 MCM |
Chiều dài cáp đầu ra | 1,5 m (59 in) |
Giắc bắp chuối có vỏ bọc | Có |
Model: Bộ đồng hồ vạn năng bảo dưỡng công nghiệp Fluke 289 IMSK
FLUKE-289/IMSK
Bộ đồng hồ vạn năng bảo dưỡng công nghiệp Fluke 289 IMSK
Bao gồm:
- Đồng hồ vạn năng ghi dữ liệu hiệu dụng thực Fluke 289
- Kìm dòng điện AC 400A Fluke i400
- Bộ dây đo silicon TL71 Flexible
- Bộ kẹp cá sấu có ren AC175
Yêu cầu Đầu nối hồng ngoại Fluke ir3000 FC để giao tiếp Fluke Connect
Sách hướng dẫn + tài nguyên: Bộ đồng hồ vạn năng bảo dưỡng công nghiệp Fluke 289 IMSK
- 287/289 | Sổ tay hướng dẫn sử dụng
- 287/289 | Hướng dẫn sử dụng bổ sung
- 287/289 | Báo cáo về bộ nhớ khả biến
- 287/289 | Hướng dẫn tham khảo nhanh
- 287/289 | Sổ tay hướng dẫn hiệu chuẩn
- 287/289 | Sổ tay hướng dẫn hiệu chuẩn bổ sung
- 287/289 | Bảng thông tin an toàn
- 287/289 | Bảng thông tin an toàn bổ sung