Bộ công cụ bảo dưỡng đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 87V
Tính năng chính
- Đồng hồ vạn năng Fluke-87V có khả năng đo hiệu dụng thực chính xác và các chức năng nâng cao để mang lại kết quả bạn cần
- Kìm dòng điện AC 400A Fluke-i400 biến 87V thành ampe kìm
- Đi kèm các phụ kiện như đầu dò nhiệt độ, dây do và kẹp cá sấu
Tổng quan sản phẩm: Bộ công cụ bảo dưỡng đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 87V
Bộ công cụ này được thiết kế dựa trên Fluke 87V, đồng hồ vạn năng công nghiệp kỹ thuật số phổ biến nhất thế giới, cùng với kìm dòng điện AC i400. Hai công cụ này đem đến cho bạn giải pháp khắc phục với độ chính xác cao, giúp bạn xử lý sự cố hiệu quả cho mọi hệ thống điện. Bộ công cụ có các phụ kiện đặc biệt để tăng năng suất làm việc cho bạn và tiết kiệm hơn 15% so với từng thiết bị mua riêng. Ngoài ra bạn sẽ làm việc với các công cụ đáng tin cậy nhất trên thế giới.
Đồng hồ vạn năng Fluke-87V có khả năng đo hiệu dụng thực chính xác và chức năng nâng cao để mang lại kết quả bạn cần
- Đo hiệu dụng thực chính xác với chức năng đo khoảng cách thủ công và tự động, chức năng Giữ màn hình, Giữ tự động và ghi số liệu trung bình nhỏ nhất/lớn nhất
- Khắc phục sự cố hiệu quả cho máy truyền động, tự động hóa nhà máy, phân phối điện và thiết bị cơ điện tử, ngay cả ở những nơi ồn ào, năng lượng cao và ở trên cao
- Bộ lọc thông thấp hỗ trợ đo tần số chính xác trên VFD và ghi lại các tình huống gián đoạn nhanh tới 250 µS
- Bảo hành trọn đời bởi một thương hiệu uy tín.
Kìm dòng điện AC 400A Fluke-i400 biến 87V thành ampe kìm
- Kìm dòng điện đo dòng điện chính xác cho dòng điện AC tới 400A mà không gây đoản mạch
- Cho phép đo an toàn với định mức an toàn tiêu chuẩn công nghiệp
Đi kèm các phụ kiện như đầu dò nhiệt độ, dây do và kẹp cá sấu
- Đầu dò nhiệt độ 80BK-A DMM dành cho giắc điện áp của thiết bị 87V và cho phép đo nhiệt độ từ -40 °C đến 260 °C (-40 °F đến 500 °F)
- Dây đo TL75 và kẹp cá sấu AC175 giúp bộ công cụ đa năng này thêm hoàn thiện.
Tính năng an toàn chính
- Công cụ đo này có định mức an toàn CAT III 1000 V, CAT IV 600 V giúp bạn luôn trở về nhà an toàn.
- Được thiết kế để chịu được những đợt tăng đột biến hơn 8000 V. Âm báo đầu vào đưa ra cảnh báo khi cắm nhầm giắc đầu vào.
Thông số kỹ thuật: Bộ công cụ bảo dưỡng đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 87V
Thông số kỹ thuật | ||
Điện áp DC | Điện áp tối đa | 1000 V |
Độ chính xác | ±(0.05% + 1) | |
Độ phân giải tối đa | 10 µV | |
Điện áp AC | Điện áp tối đa | 1000 V |
Độ chính xác | Hiệu dụng thực ±(0,7% + 2) | |
Băng thông điện AC | 20 kHz với bộ lọc thông thấp; 3 dB ở 1 kHz | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 mV | |
Dòng điện một chiều (DC) | Cường độ dòng điện tối đa | 10 A (tối đa 20 A trong 30 giây) |
Độ chính xác của cường độ dòng điện | ±(0.2% + 2) | |
Độ phân giải tối đa | 0,01 µA | |
Dòng điện xoay chiều (AC) | Cường độ dòng điện tối đa | 10 A (tối đa 20 A trong 30 giây) |
Độ chính xác của cường độ dòng điện | Hiệu dụng thực ±(1,0% + 2) | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 µA | |
Điện trở | Điện trở tối đa | 50 MΩ |
Độ chính xác | ±(0.2% + 1) | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 Ω | |
Điện dung | Điện dung tối đa | 9.999 µF |
độ chính xác | ±(1% + 2) | |
Độ phân giải tối đa | 0,01 nF | |
Tần số | Tần số tối đa | 200 kHz |
Độ chính xác | ±(0.005% + 1) | |
Độ phân giải tối đa | 0,01 Hz | |
Chu trình hoạt động | Chu trình hoạt động tối đa | 99,9% |
Độ chính xác | ±(0,2% mỗi kHz + 0,1%) | |
Độ phân giải tối đa | 0,1% | |
Đo nhiệt độ | –200.0 °C – 1090 °C –328.0 °F – 1994.0 °F không bao gồm đầu dò | |
Đầu dò nhiệt độ 80 BK | –40.0 °C – 260 °C –40.0 °F – 500 °F, 2.2 °C hoặc 2% tùy theo số nào lớn hơn | |
Độ dẫn điện | Độ dẫn điện tối đa | 60,00 nS |
Độ chính xác | ±(1.0% + 10) | |
Độ phân giải tối đa | 0,01 nS | |
Đi-ốt | Phạm vi | 3 V |
Độ phân giải | 1 mV | |
Độ chính xác | ±(2% + 1) | |
Phạm vi chu trình hoạt động | Độ chính xác | Trong khoảng ±(0,2% mỗi kHz + 0,1%) |
Thông số kỹ thuật về môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | –20 °C đến + 55 °C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40 °C đến + 60 °C | |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 0% – 90% (0 °C – 35 °C) 0% – 70% (35 °C – 55 °C) | |
Độ cao vận hành | 2000 m | |
Thông số kỹ thuật an toàn | ||
Phân loại quá áp | EN 61010–1 đến 1000 V CAT III, 600V CAT IV | |
Chứng nhận của các tổ chức | CE, CSA, RCM | |
Thông số kỹ thuật chung và cơ học | ||
Kích cỡ | 201 x 98 x 52 mm (có khung) | |
Trọng lượng | 355 g 624 g – có khung | |
Màn hình | Kỹ thuật số | 6000 số đếm cập nhật 4/giây. 19.999 số đếm ở chế độ độ phân giải cao |
Analog | 32 đoạn, cập nhật 40/giây | |
Tần số | 19.999 số đếm, cập nhật 3/giây khi > 10 Hz | |
Bảo hành | Trọn đời | |
Tuổi thọ pin | Kiềm | Thông thường là ~400 giờ, không có đèn nền |
Va đập | Chịu va đập rơi từ độ cao 1 m theo IEC 61010–1:2001 | |
Độ rung | Theo MIL-PRF-28800 đối với dụng cụ Loại 2 |
Thông số kỹ thuật: Kìm dòng điện AC Fluke i400
Thông số kỹ thuật | |
Dải đo dòng điện danh định | 400 A |
Dải đo dòng điện liên tục | 1 A - 400 A |
Dòng điện không phá hủy tối đa | 1000 A |
Dòng điện đo được thấp nhất | 1 A |
Độ chính xác cơ bản | 2% + 0,06 A |
(45-400 Hz) | |
(% số đo + floorspec) | |
tần số có thể sử dụng | 5 Hz - 20 kHz |
(các) mức đầu ra | 1 mA/A |
Thông số kỹ thuật an toàn | |
An toàn | CAT IV 600 V, CAT III, 1000 V |
Điện áp tối đa | Hiệu dụng thực AC 1000 V nối đất, tuân thủ EN61010 |
Thông số kỹ thuật chung và cơ học | |
Bảo hành | 1 năm |
Đường kính dây dẫn lớn nhất | 32 mm (1,25 in) |
Cỡ tối đa của vật dẫn (thanh góp) | 750 MCM |
Chiều dài cáp đầu ra | 1,5 m (59 in) |
Giắc bắp chuối có vỏ bọc | Có |
Model: Bộ công cụ bảo dưỡng đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 87V
FLUKE-87V/IMSK
Bộ đồng hồ vạn năng bảo dưỡng công nghiệp Fluke 87V IMSK
Bao gồm:
- Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 87V
- Kìm dòng điện AC 400 A Fluke i400
- Đầu dò nhiệt độ 80BK-A DMM
- Bộ dây đo TL75 Hard Point
- Bộ kẹp cá sấu có ren AC175