Bộ dụng cụ điện của nhiệt kế VT04 Visual IR
Ngừng sản xuất
Tính năng chính
VT04 Visual IR Thermometer features:
- Unlimited applications – See data sheet for powerful applications and details
- Built-in digital camera – Every Fluke Visual IR Thermometer has a built-in digital camera
- Exclusive thermal heat map blending overlay – With one button, blend digital images and thermal heat maps to instantly show the exact location of the issue
- No training required - Fully automatic with built-in intelligence
- True pocket size design – Less than half the size of an average infrared camera
- SmartView® reporting software – Store up to 10,000 images per Gb on included SD card and make professional reports on included professional software
- Automatic hot and cold spot trackers
- Breakthrough affordability – Fraction of the cost of infrared cameras that require costly training and software
- Powerful resolution with PyroBlend® Plus optics:
- Best-in-class field of view: 28 ° x 28 ° (40% wider for tight spaces)
- 4 times sharper images
- Alarm and time lapse features
- Hi/Lo temperature alarm – Find hot spots in seconds with the alarm feature
- Time lapse image capture – Automatically monitor equipment over time
- Automated monitoring alarm – Automatically capture images after an alarm has been triggered
376 True RMS AC/DC Clamp Meter with iFlex features:
- iFlex flexible current probe expands the measurement range to 2500 A AC
- CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
- True-rms ac voltage and current for accurate measurements on non-linear signals
- Min, max, average and inrush recording to capture variations automatically
- Integrated low pass filter and state of the art signal processing allows for use in noisy electrical environments while providing stable readings
- Proprietary inrush measurement technology to filter out noise and capture motor starting current exactly as the circuit protection sees it
- Ergonomic design fits in your hand and can be used while wearing protective equipment
- Large, easy to read backlight display automatically sets the correct measurement range so you do not need to change the switch positions while taking a measurement
- Soft carrying case
117 Digital Multimeter features:
- VoltAlert™ technology for non-contact voltage detection
- AutoVolt automatic AC/DC voltage selection
- Low input impedance: helps prevent false readings due to ghost voltage
- Large white LED backlight to work in poorly lit areas
- True-rms for accurate measurements on non-linear loads
- Measures 10 A (20 A overload for 30-seconds)
- Resistance, continuity, frequency and capacitance
- Min/Max/Average with elapsed time to record signal fluctuations
- Compact ergonomic design for one-handed operation
- Compatible with optional magnetic hanger (ToolPak™) for hands free operation
- CAT III 600 V safety rated
Sản phẩm này đã ngừng sản xuất hoặc được phân loại lại
Tổng quan sản phẩm: Bộ dụng cụ điện của nhiệt kế VT04 Visual IR
Nhận giá trị bổ sung cùng với giải pháp hoàn thiện VT04 nhờ bộ dụng cụ điện của nhiệt kế hồng ngoại hình ảnh. Khắc phục và giải quyết sự cố hiệu quả hơn. Hãy mua VT04, ampe kìm Fluke 376 và máy đo đa năng kỹ thuật số Fluke 117 ngay hôm nay và tiết kiệm tiền.
Thông số kỹ thuật: Bộ dụng cụ điện của nhiệt kế VT04 Visual IR
Nhiệt kế Fluke VT04 Visual IR
Tính năng chính | |
Camera kỹ thuật số tích hợp | Có |
Lớp bản đồ nhiệt | Có, 5 chế độ phối hợp. |
Hệ thống quang học ảnh | Công nghệ quang học PyroBlend® Plus cho hình ảnh sắc nét hơn gấp *4 lần so với VT02 |
Trường quan sát | 28° x 28° |
Cảnh báo nhiệt độ Cao-Thấp | Có |
Chụp ảnh tua nhanh thời gian | Có |
Cảnh báo tự giám sát | Có |
Loại pin | Pin Li-ion loại sạc lại được |
Đào tạo | Không cần qua đào tạo |
Tiện dụng | Thiết kế mỏng cỡ bỏ túi |
Đánh dấu điểm nóng và lạnh | Có |
Các tính năng chung | |
Tuổi thọ pin | 8 (tám) giờ |
Dải đo nhiệt độ | -10 °C đến +250 °C (14 °F đến 482 °F) |
Độ chính xác đo nhiệt độ | +/- 2 °C hoặc +/- 2 % |
Đo nhiệt độ | Có, tâm điểm |
Phương tiện lưu trữ (thẻ SD dạng micro) | Lưu trữ đến 10.000 ảnh/Gb (có thẻ 4 Gb kèm theo) |
Dải quang phổ hồng ngoại | 6,5 μm đến 14 μm |
Mức và dải đo | Tự động |
Cơ chế lấy nét | Không cần chỉnh nét, không cần qua đào tạo với tính năng thông minh tích hợp |
Các lựa chọn lấy nét chuyên biệt—người dùng có thể lựa chọn lấy nét GẦN/XA chỉ có riêng ở loại máy này. | GẦN < 23 cm (9 in); XA > 23 cm (9 in) |
Kích thước | 21 cm x 7,5 cm x 5,5 (8,3 in x 3 in x 2,2 in); < 350 g. (12,5 oz.) |
Định dạng tập tin | Định dạng .is2 được lưu vào thẻ SD. Người sử dụng có thể tạo các báo cáo chuyên nghiệp hoặc xuất ảnh trong Smartview (BMP, DIB, GIF, SPE, FIF, SPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF) |
An toàn và tuân thủ | CFR47: 2009 Lớp A. Phần 15, tiểu mục B; CE: EN 61326:2006; IEC/EN 61010-1:2010 |
Bảo hành | 2 (hai) năm |
Ampe kìm Fluke 376
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính của dây dẫn có thể đo được | Tối đa 01,3 in hoặc 34 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -14 đến 122ºF (-10 đến 50ºC) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến 140ºF (-40 đến 60ºC) |
Độ ẩm hoạt động | < 90% tại 10 đến 30 ºC, < 75% tại 30 đến 40ºC |
Độ cao vận hành | 0 đến 3000 m |
Kích thước | 246 x 83 x 43 mm (9,685 x 3,267 x 1,692 in) |
Khối lượng | 388 g, (14 oz.) |
Hệ số nhiệt độ | 0,01% ºC (<18ºC hoặc > 28ºC) |
Bảo hành | Ba năm đối với thiết bị điện tử Một năm đối với cáp và bộ đầu kìm |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117
Thông số kỹ thuật | |
Điện áp tối đa giữa đầu dây và dây nối đất bất kỳ | 600 V |
Chống quá điện áp | Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, Độ ô nhiễm 2 |
Cầu chì cho đầu vào A | Cầu chì 11 A, 1000 V NHANH (Fluke PN 803293) |
Màn hình | Kỹ thuật số: 6,000 số đếm, cập nhật 4/giây |
Biểu đồ cột | 33 đoạn, cập nhật 32/giây |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +50 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -40 °C đến 60 °C |
Loại pin | Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61 |
Tuổi thọ pin | Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền |
Thông số kỹ thuật về độ chính xác | ||
DC mV | Dải đo/Độ phân giải | 600,0 mV/0,1 mV |
Độ chính xác | ± ([% số đo hiển thị] + [số đếm]): 0,5% + 2 | |
DC V | Dải đo/Độ phân giải | 6,000 V / 0,001 V 60,00 V / 0,01 V 600,00 V / 0,1 V |
Độ chính xác | ± ([% số đo hiển thị] + [số đếm]): 0,5% + 2 | |
Điện áp tự động | Dải đo/Độ phân giải | 600,0 V/0,1 V |
Độ chính xác | 2,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 4,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) | |
Hiệu dụng AC thực millivolt¹ | Dải đo/Độ phân giải | 600,0 mV/0,1 mV |
Độ chính xác | 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) | |
Hiệu dụng thực AC volt¹ | Dải đo/Độ phân giải | 6,000 V / 0,001 V 60,00 V / 0,01 V 600,0 V / 0,1 V |
Độ chính xác | 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) | |
Tính liền mạch | Dải đo/Độ phân giải | 600 Ω/1 Ω |
Độ chính xác | Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch ở 500 μs hoặc cao hơn. | |
Điện trở | Dải đo/Độ phân giải | 600,0 Ω / 0,1 Ω 6,000 kΩ / 0,001 kΩ 60,00 kΩ / 0,01 kΩ 600,0 kΩ / 0,1 kΩ 6,000 MΩ / 0,001 MΩ |
Độ chính xác | 0,9 % + 1 | |
Dải đo/Độ phân giải | 40,00 MΩ / 0,01 MΩ | |
Độ chính xác | 5 % + 2 | |
Kiểm tra đi-ốt | Dải đo/Độ phân giải | 2,00 V/0,001 V |
Độ chính xác | 0,9% + 2 | |
Điện dung | Dải đo/Độ phân giải | 1000 nF / 1 nF 10,00 μF / 0,01 μF 100,0 μF / 0,1 μF 9999 μF / 1 μF 100 μF to 1000 μF |
Độ chính xác | 1,9% + 2 | |
Dải đo/Độ phân giải | > 1000 μF | |
Độ chính xác | 5% + 20% | |
Điện dung trở kháng thấp (Lo-Z) | Dải đo | 1 nF đến 500 μF |
Độ chính xác | Thông thường là 10% + 2 | |
Cường độ dòng điện AC hiệu dụng thực (45 Hz đến 500Hz) | Dải đo/Độ phân giải | 6,000 A / 0,1 A 10,00 A / 0,01 A |
Độ chính xác | 1.5% + 3 20 A quá tải liên tục trong tối đa 30 giây | |
Cường độ dòng điện DC | Dải đo/Độ phân giải | 6,000 A / 0,1 A10,00 A / 0,01 A |
Độ chính xác | 1.0% + 3 20 A quá tải liên tục trong tối đa 30 giây | |
Hz (đầu vào V hoặc A)² | Dải đo/Độ phân giải | 99,99 Hz / 0,01 Hz 999,99 Hz / 0,1 Hz 9,999 Hz / 0,001 Hz 50,00 Hz / 0,01 Hz |
Độ chính xác | 0,1% + 2 |
Lưu ý:
- Tất cả các dải đo điện áp AC được chỉ định từ 1 % đến 100 % trong dải đo, ngoại trừ Điện áp tự động/Trở kháng thấp. Tự động chọn điện áp/Trở kháng thấp được chỉ định từ 0,0 V.
- Sai lệch nhiệt độ (độ chính xác) không bao gồm sai số của đầu dò cặp nhiệt điện.
- Tần số được ghép của dòng AC, 5 Hz đến 50 kHz đối với dòng điện AC. Tần số được ghép của dòng DC, 45 Hz đến 5 kHz đối với dòng điện AC.
- Dải nhiệt độ/Độ phân giải: -40 °F đến 752 °F / 0,2 °F
Thông số kỹ thuật chung và cơ khí | |
Kích thước | 167 x 84 x 46 mm (6,57" x 3,31" x 1,82") |
Khối lượng | 550 g |
Bảo hành | 3 năm |
Model: Bộ dụng cụ điện của nhiệt kế VT04 Visual IR
Fluke VT04-Elec-Kit
Fluke VT04 Visual IR Thermometer Electrical Combo Kit
Bao gồm:
- Nhiệt kế hồng ngoại hình ảnh VT04 (VT04 Visual IR)
- Ampe kìm hiệu dụng thực 376 AC/DC
- Máy đo đa năng 117 dành cho thợ điện