Độ mở kìm | 2,3 in | 0,5 in (12,9mm) | |
Kích thước dây điện tối đa (MCM) | 2000+ | | |
Dải dòng điện hiệu dụng AC (RMS) | 1400 A | 0 - 100 A | |
Độ chính xác dòng điện AC (50/60 Hz): ± 5 số đếm | 1,50 % | | |
Đáp ứng AC | Hiệu dụng thực (True RMS) | Trung bình | |
Dải dòng điện DC | 2000 A | | |
Độ chính xác dòng điện AC: ± 5 số đếm | 1,50 % | | |
Dải điện áp AC | 600 V | 0 - 1000 V | |
Độ chính xác điện áp AC: ± 5 số đếm | 1,00 % | | |
Dải điện áp DC | 1000 V | 0 - 1000 V | |
Độ chính xác điện áp DC: ± 5 số đếm | 1,00 % | | |
Dải điện trở | 400 kΩ | 0 - 1000 ohms | |
Phạm vi đo tần số | 5 đến 1000 Hz | | |
Kích thước dây điện tối đa | | cáp 1/0 THHN | |
Độ chính xác dòng điện AC (50/60Hz) | | 3 % + 3 số đếm | |
Độ chính xác điện áp AC | | 1,5 % + 2 số đếm | |
Độ chính xác điện áp DC | | 1 % + 1 số đếm | |