Kiểm tra tỷ lệ thời gian PI/DAR | | | |
Dung lượng bộ nhớ | | | |
Điện áp kiểm tra cách điện | Người dùng có thể chọn từ 250 V đến 10.000 V | Người dùng có thể chọn từ 250 V đến 5000 V | |
Điện trở cách điện | 250 KΩ đến 2 TΩ | 250 KΩ đến 1 TΩ | |
Tự động giải phóng tích điện lưu | | | |
Điện dung | | | |
Điện trở | | | |
Bảo hành | 3 năm | 3 năm | |
Đầu dò từ xa, dây đo, kẹp cá sấu | | | |
Hộp đựng cứng chắc chắn, tiện dụng | | | |
Tự động ngắt điện | | | |