Kiểm tra tỷ lệ thời gian PI/DAR | | | |
Dung lượng bộ nhớ | | | |
Điện áp kiểm tra cách điện | Người dùng có thể chọn từ 250 V đến 10.000 V | 50 V, 100 V, 250 V, 500 V, 1000 V | |
Điện trở cách điện | 250 KΩ đến 2 TΩ | 0.01 MΩ đến 10 GΩ | |
Tự động giải phóng tích điện lưu | | | |
Điện dung | | | |
Điện trở | | 0.01 MΩ đến 20 KΩ | |
Bảo hành | 3 năm | 1 năm | |
Đầu dò từ xa, dây đo, kẹp cá sấu | | | |
Hộp đựng cứng chắc chắn, tiện dụng | | | |
Tự động ngắt điện | | | |